Chính sách tiền tệ và tác động của nó đến kinh tế trong năm 2025 – 2026

Dưới đây là phân tích chi tiết chính sách tiền tệ của Việt Nam năm 2025–2026tác động kinh tế từ các nguồn đáng tin cậy như IMF, OECD, Reuters và các tổ chức tài chính quốc tế:

>> Xem thêm: Tư vấn nên mở tài khoản tiết kiệm gửi góp hay gửi tiết kiệm thông thường? 

1. Bối cảnh kinh tế vĩ mô

  • Tăng trưởng GDP: Việt Nam phục hồi mạnh mẽ trong năm 2024 với mức tăng trưởng khoảng 7.1%, và duy trì tiếp đà tăng vào đầu 2025. Theo dự báo, GDP sẽ đạt 6.2% năm 2025khoảng 6.0% trong năm 2026.
  • Lạm phát: Đã giảm từ mức cao 4.4% giữa năm 2024 xuống khoảng 3.1–3.2% đầu 2025. Dự kiến lạm phát sẽ duy trì ở ngưỡng 3.7% năm 2025 và tăng nhẹ lên 3.8% năm 2026, vẫn nằm dưới mục tiêu do Quốc hội đề ra (4.5–5.0%).
  • Rủi ro toàn cầu: Xu hướng căng thẳng thương mại, áp thuế từ Mỹ, và chính sách tiền tệ của Fed đều là tác nhân chính đặt áp lực lên Việt Nam.

2. Chính sách tiền tệ 2025–2026: Định hướng chính

a) Công cụ chính sách

  1. Chính sách linh hoạt (flexible policy):
    SBV sẽ duy trì chính sách linh hoạt, ưu tiên ổn định vĩ mô và kiểm soát lạm phát, nhưng cũng hỗ trợ tăng trưởng GDP mục tiêu khoảng 7–8% năm 2025. Nhấn mạnh giảm chi phí hoạt động ngân hàng để thúc đẩy hạ lãi suất cho vay.
  2. Trần tăng trưởng tín dụng mục tiêu:
    Giới hạn tăng trưởng tín dụng toàn ngành đặt ở mức 15–16% cho năm 2025. Đây là công cụ trọng yếu để cân bằng giữa tín dụng mở rộng và kiểm soát rủi ro nợ xấu.
  3. Lãi suất chính sách và lãi suất cho vay – gửi:
    Lãi suất chiết khấu và tái cấp vốn dự kiến được giữ ổn định quanh mức khoảng 3%, với lãi suất gửi không thay đổi và lãi suất cho vay có thể giảm nhẹ nếu ngân hàng chia sẻ lợi nhuận.
  4. Chính sách tỷ giá linh hoạt:
    SBV sẽ tiếp tục điều chỉnh tỷ giá theo cơ chế thả nổi có quản lý, mở rộng biên độ giao động±3–5%. Đồng VND tiếp tục được để yếu nhằm hỗ trợ xuất khẩu, nhưng đội ngũ giám sát tỷ giá vẫn chủ động can thiệp để kiểm soát áp lực quá lớn.

b) Cải cách khung chính sách tiền tệ

  • OECD và IMF khuyến nghị giảm dần vai trò của chỉ tiêu tăng trưởng tín dụng (credit growth targets), thay vào đó chuyển sang cơ chế tiền tệ dựa vào giá (price-based), nâng cao độc lập và minh bạch của SBV. Điều này giúp tăng hiệu quả điều hành và cải thiện phân bổ vốn.
  • Việt Nam cũng đang xúc tiến xây dựng trung tâm tài chính quốc tế tại TP. HCM và Đà Nẵng, với mục tiêu mở rộng giao dịch ngoại hối, phát triển thị trường vốn và thu hút nhà đầu tư nước ngoài.

>> Gợi ý: Chọn kênh đầu tư và tích lũy nào an toàn cho tương lai?

3. Tác động kinh tế cụ thể

Mặt tích cực

  • Hỗ trợ tăng trưởng nội địa: Dưới chính sách linh hoạt, tín dụng mở rộng tập trung vào tiêu dùng, xuất khẩu và sản xuất, thúc đẩy tăng trưởng GDP ổn định.
  • Ổn định lạm phát mục tiêu: Lạm phát được dự báo nằm trong mức kiểm soát (3.7–3.8%), đáp ứng yêu cầu của Quốc hội đặt ra (4.5–5%).
  • Tỷ giá hỗ trợ xuất khẩu: Đồng VND yếu đi nhẹ giúp tăng cạnh tranh của hàng xuất khẩu Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Rủi ro tiềm tàng

  • Tăng trưởng tín dụng cao và rủi ro tài chính: Khi tín dụng mở rộng 15–16% và tỷ lệ tín dụng/GDP khoảng 140%, Việt Nam dễ phát sinh vấn đề nợ xấu, nhất là trong bất động sản hoặc doanh nghiệp yếu kém.
  • Áp lực từ bên ngoài: Nếu căng thẳng thương mại với Mỹ leo thang và Fed thắt chặt lãi suất chậm hơn dự kiến, VND có thể mất giá mạnh, dẫn đến lạm phát tăng.
  • Khả năng giảm tín dụng định hướng: Nếu SBV giảm trần tín dụng hoặc thắt chặt tiêu chuẩn tín dụng, có thể ảnh hưởng tới hoạt động doanh nghiệp và hỗ trợ tăng trưởng.

>> Xem thêm: Tiết kiệm là gì? Làm thế nào để tiết kiệm hiệu quả? 

4. Kết luận & Khuyến nghị

Khía cạnh Tình hình 2025–2026
Chính sách tiền tệ Linh hoạt, cân bằng mục tiêu tăng trưởng và kiểm soát lạm phát
Tín dụng Tăng trưởng khoảng 15–16%, ưu tiên tín dụng cho sản xuất và xuất khẩu
Lãi suất Giữ ổn định, có thể giảm nhẹ lãi cho vay hỗ trợ doanh nghiệp
Tỷ giá Biên độ rộng hơn để hỗ trợ xuất khẩu, can thiệp khi cần
Cải cách khung điều hành Tiến tới mô hình tiền tệ dựa trên giá, giảm kiểm soát định lượng tín dụng

5. Triển vọng giai đoạn 2025–2026

  • Năm 2025, chính sách tiền tệ sẽ tập trung vào bảo vệ lạm phát và tỷ giá ổn định, đồng thời hỗ trợ tăng trưởng GDP mục tiêu khoảng 6.2%–7%.
  • Năm 2026, nếu áp lực từ bên ngoài dịu xuống và cải cách chính sách được thực hiện hiệu quả, lạm phát duy trì quanh 3.8% và tăng trưởng đạt ~6.0%.

Tổng kết nhanh:

Chính sách tiền tệ của Việt Nam trong giai đoạn 2025–2026 là sự cân bằng giữa kiểm soát lạm phát và tỷ giá với việc kích thích tăng trưởng thông qua tín dụng có định hướng và hợp tác chặt chẽ với chính sách tài khóa. Tuy nhiên, rủi ro từ tín dụng cao, biến động toàn cầu và áp lực thương mại cần được giám sát kỹ lưỡng.

ÐĂNG KÝ VAY NHANH
500,000++ người vay thành công
Finy không thu bất kỳ khoản tiền nào trước khi giải ngân
Tôi đồng ý để Finy gọi điện và nhắn tin tư vấn khoản vay
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x