Khi đánh giá một cổ phiếu, các nhà đầu tư thường sử dụng nhiều chỉ số để giúp họ đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn. Dưới đây là 6 chỉ số đánh giá cổ phiếu quan trọng mà bạn nên biết:
1. P/E (Price-to-Earnings Ratio) – Tỷ số Giá trên Lợi nhuận
- Định nghĩa: P/E là tỷ lệ giữa giá cổ phiếu và lợi nhuận sau thuế (EPS) của công ty.
- Cách tính:
- Ý nghĩa: Chỉ số này giúp nhà đầu tư hiểu giá trị của cổ phiếu so với lợi nhuận mà công ty tạo ra. P/E cao có thể cho thấy cổ phiếu đang bị định giá cao, nhưng cũng có thể là dấu hiệu của kỳ vọng tăng trưởng cao trong tương lai.
>> https://3gang.vn/3gang-co-lua-dao-hay-khong/
2. P/B (Price-to-Book Ratio) – Tỷ số Giá trên Sổ sách
- Định nghĩa: P/B là tỷ lệ giữa giá cổ phiếu và giá trị sổ sách của công ty.
- Cách tính:
- Ý nghĩa: Chỉ số này đo lường sự chênh lệch giữa giá thị trường và giá trị tài sản ròng của công ty. P/B thấp có thể cho thấy cổ phiếu bị định giá thấp hơn giá trị thực của công ty.
3. ROE (Return on Equity) – Lợi nhuận trên Vốn Chủ sở hữu
- Định nghĩa: ROE đo lường khả năng sinh lời của công ty dựa trên vốn chủ sở hữu.
- Cách tính:
- Ý nghĩa: Chỉ số này cho thấy mức độ hiệu quả trong việc sử dụng vốn của công ty để tạo ra lợi nhuận. ROE cao thường chỉ ra công ty hoạt động hiệu quả.
4. PEG (Price/Earnings to Growth) – Tỷ lệ P/E Điều chỉnh Tăng trưởng
- Định nghĩa: PEG điều chỉnh chỉ số P/E để tính đến tốc độ tăng trưởng lợi nhuận trong tương lai.
- Cách tính:PEG = (P/E)/GTrong đó:
- P/E: Tỷ lệ giá trên thu nhập là một giá trị thu được bằng cách chia giá cổ phiếu hiện tại cho thu nhập trên mỗi cổ phiếu (P/E = Price/EPS)
- G: Earnings Growth Rate là tốc độ tăng trưởng dự kiến của lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu trong tương lai, thu được bằng cách so sánh thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS), chẳng hạn như so với năm trước
- Ý nghĩa: PEG cung cấp cái nhìn sâu sắc về mức độ định giá của cổ phiếu khi tính đến sự tăng trưởng trong tương lai. Một PEG thấp có thể cho thấy cổ phiếu đang được định giá hợp lý hoặc thấp so với triển vọng tăng trưởng.
>> https://3gang.vn/top-8-app-dau-tu-tich-luy/
5. D/E (Debt-to-Equity Ratio) – Tỷ lệ Nợ trên Vốn Chủ sở hữu
- Định nghĩa: D/E đo lường mức độ nợ của công ty so với vốn chủ sở hữu.
- Cách tính:Chỉ số D/E (Debt to Equity Ratio) của một doanh nghiệp được tính toán bằng cách sử dụng công thức sau:D/E = Nợ phải trả/ Vốn chủ sở hữu
Ở đây:
- “Nợ phải trả” (liabilities) bao gồm tổng số tiền vay ngắn hạn (current liabilities) và dài hạn (long-term liabilities) mà doanh nghiệp hoặc tổ chức phải chịu trách nhiệm chi trả theo quy định.
- “Vốn chủ sở hữu” là nguồn vốn mà doanh nghiệp sở hữu hay nhận được từ các nhà đầu tư, cổ đông, các thành viên liên doanh, và nó được sử dụng để phát triển kinh doanh. Tổng vốn chủ sở hữu được tính toán sau khi đã trừ đi các khoản nợ phải trả của công ty.
- Ý nghĩa: Tỷ lệ này giúp đánh giá khả năng trả nợ của công ty. Tỷ lệ nợ quá cao có thể là dấu hiệu rủi ro tài chính.
6. Dividend Yield – Tỷ suất Cổ tức
- Định nghĩa: Dividend Yield là tỷ lệ giữa cổ tức hàng năm mà công ty trả cho cổ đông và giá cổ phiếu.
- Cách tính:Tỷ suất cổ tức được tính theo công thức:
Tỷ suất cổ tức = Cổ tức hàng năm trên một cổ phiếu / Giá một cổ phiếu
Ví dụ: Cổ phiếu công ty X có mức giá hiện tại là 30.000 đồng. Công ty trả cổ tức hàng năm là 750 đồng/cổ phiếu. Tỷ suất cổ tức của công ty X là 750/30.000 = 0,025 hay 2,5%.
- Ý nghĩa: Tỷ suất cổ tức cao có thể cho thấy một công ty có lịch sử trả cổ tức ổn định và có khả năng tạo ra dòng tiền ổn định.
>> https://3gang.vn/tich-luy-tai-san-la-gi/
Tổng kết:
Việc sử dụng các chỉ số này giúp bạn có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính và triển vọng của một công ty. Tuy nhiên, không nên chỉ dựa vào một chỉ số duy nhất mà cần kết hợp nhiều yếu tố để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.
Finy không thu bất kỳ khoản tiền nào trước khi giải ngân